Có 2 kết quả:

无保留 wú bǎo liú ㄨˊ ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ無保留 wú bǎo liú ㄨˊ ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) without reservation
(2) not holding anything back
(3) unconditional

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) without reservation
(2) not holding anything back
(3) unconditional

Bình luận 0