Có 2 kết quả:
无保留 wú bǎo liú ㄨˊ ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ • 無保留 wú bǎo liú ㄨˊ ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without reservation
(2) not holding anything back
(3) unconditional
(2) not holding anything back
(3) unconditional
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without reservation
(2) not holding anything back
(3) unconditional
(2) not holding anything back
(3) unconditional
Bình luận 0